Có 2 kết quả:

激发注射 jī fā zhù shè ㄐㄧ ㄈㄚ ㄓㄨˋ ㄕㄜˋ激發注射 jī fā zhù shè ㄐㄧ ㄈㄚ ㄓㄨˋ ㄕㄜˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) booster shot
(2) booster injection

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) booster shot
(2) booster injection

Bình luận 0